mean business Thành ngữ, tục ngữ
mean business
is serious or determined, no nonsense At work or play she means business. She is a serious person.
mean business|business|mean
v. phr., informal To decide strongly to do what you plan to do; really mean it; be serious. The boss said he would fire us if we didn't work harder and he means business. When she went to college to study, she meant business. He just liked the company of the other girls he dated, but this time he seems to mean business. nghĩa là kinh doanh
phải nghiêm túc và kiên quyết; nghiêm túc về những gì một người đang hứa hẹn hoặc đề xuất làm. Mẹ nghe có vẻ như bà ấy có nghĩa là kinh doanh, vì vậy tốt hơn bạn nên dọn dẹpphòng chốngcủa mình. Ngừng cười! Ý tui là kinh doanh. Tôi có thể nhận ra từ vẻ mặt của cô ấy rằng cô ấy có ý kinh doanh. Ví dụ, Anh ấy thực sự có nghĩa là kinh doanh với thời (gian) hạn này. Thành ngữ này sử dụng kinh doanh với nghĩa "một nỗ lực nghiêm túc." [Giữa những năm 1800] Xem thêm: kinh doanh, nghĩa là nghĩa là kinh doanh
THÔNG THƯỜNG Nếu bạn có nghĩa là kinh doanh, bạn nghiêm túc và quyết tâm về những gì bạn đang làm. Một trong số họ vừa chĩa súng ngắn vào tôi. Tôi có thể thấy anh ấy có ý kinh doanh. Bây giờ, trước các cuộc biểu tình do sinh viên lãnh đạo, đảng đang cố gắng thuyết phục tất cả người rằng nó có nghĩa là kinh doanh. 1992 New York Times Cuộc biểu tình là một vấn đề nguyên tắc… và cũng là một hành động quyết đoán cần thiết của các lớn biểu để cho thấy họ có ý nghĩa kinh doanh. Xem thêm: kinh doanh, nghĩa là nghĩa là kinh doanh
(không chính thức) hãy nghiêm túc với những gì bạn định làm; hãy xác định: Ý anh ấy là doanh nghiệp. Nếu chúng tui cố gắng trốn thoát, anh ta sẽ bắn chúng tôi. ♢ Tôi bất nói đùa. Lần này tui thực sự muốn nói đến kinh doanh. Xem thêm: business, beggarly beggarly business
tv. rất, rất nghiêm trọng. Ngừng cười! Ý tui là kinh doanh. Xem thêm: kinh doanh, có nghĩa là có nghĩa là kinh doanh
Không chính thức Để được nghiêm túc Xem thêm: kinh doanh, có nghĩa là Xem thêm:
An mean business idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mean business, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ mean business